Có 2 kết quả:
佈囊其口 bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ • 布囊其口 bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to cover sb's mouth with cloth
(2) to gag
(3) fig. to silence
(2) to gag
(3) fig. to silence
Bình luận 0
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to cover sb's mouth with cloth
(2) to gag
(3) fig. to silence
(2) to gag
(3) fig. to silence
Bình luận 0