Có 2 kết quả:

佈囊其口 bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ布囊其口 bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to cover sb's mouth with cloth
(2) to gag
(3) fig. to silence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to cover sb's mouth with cloth
(2) to gag
(3) fig. to silence

Bình luận 0